| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tài hoa trẻ
|
5
|
47200
|
| 2 |
Sách TV và TBGD
|
8
|
76000
|
| 3 |
Sách tra cứu
|
12
|
852000
|
| 4 |
Giáo dục và thời đại
|
23
|
224000
|
| 5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
38
|
473000
|
| 6 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
40
|
0
|
| 7 |
Tạp chí Sách và Thiết bị giáo dục
|
48
|
330000
|
| 8 |
Sách Hồ Chí Minh
|
52
|
1752600
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
55
|
1895000
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
55
|
1810000
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
60
|
2465000
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
65
|
2450000
|
| 13 |
Sách pháp luật
|
101
|
7409808
|
| 14 |
Dạy và học ngày nay
|
124
|
2782000
|
| 15 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
160
|
3838000
|
| 16 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
161
|
5427000
|
| 17 |
Thế giới mới
|
174
|
2326600
|
| 18 |
Tạp chí Văn học và tuổi trẻ
|
183
|
2964000
|
| 19 |
Sách tham khảo chung mở rộng
|
205
|
10911800
|
| 20 |
Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ
|
228
|
3060200
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ
|
309
|
2832500
|
| 22 |
Tạp chí giáo dục
|
318
|
8210300
|
| 23 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
337
|
4449500
|
| 24 |
Sách giáo khoa khối 8
|
340
|
6030000
|
| 25 |
Sách giáo khoa khối 9
|
405
|
8460000
|
| 26 |
Sách giáo khoa khối 7
|
420
|
7965000
|
| 27 |
Sách tham khảo
|
426
|
8376600
|
| 28 |
Sách giáo khoa khối 6
|
464
|
9205000
|
| 29 |
Tạp chí Toán tuổi thơ 2
|
1297
|
15555000
|
| |
TỔNG
|
6113
|
122178108
|