|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SDD-00001
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 2 |
SDD-00002
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 3 |
SDD-00003
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 4 |
SDD-00004
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 5 |
SDD-00005
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 6 |
SDD-00006
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 7 |
SDD-00007
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 8 |
SDD-00008
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 9 |
SDD-00009
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
| 10 |
SDD-00010
| Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | Bản tình ca mùa thu | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 19500 | Thanh lý | | |
|
|
|