STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Duy Phong | 6 A | TTT2-01040 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
2 | Đặng Thanh Bình | 8 C | TTT2-00949 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
3 | Đặng Thanh Trúc | 6 C | THTT-00252 | Toán học và tuổi trẻ số 521 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
4 | Đặng Thị Hà Mi | 9 A | THTT-00259 | Toán học và tuổi trẻ số 525 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
5 | Đào Đức Trung | 9 B | VHTT-00105 | Văn học tuổi trẻ số 443 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 06/03/2025 | 7 |
6 | Đào Kim Phượng | 8 A | TTT2-01000 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
7 | Đào Kim Phượng | 8 A | THTT-00264 | Toán học và tuổi trẻ số 527 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
8 | Đào Long Giang | 6 A | THTT-00262 | Toán học và tuổi trẻ số 526 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
9 | Đào Thị Bích Liên | 7 A | THTT-00242 | Toán học và tuổi trẻ số 516 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
10 | Đào Thị Huyền Trang | 7 C | TTT2-01044 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
11 | Đào Thị Quỳnh Anh | 6 C | VHTT-00150 | Văn học tuổi trẻ số 501 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
12 | Đào Xuân Bách | 7 A | TTT2-00821 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
13 | Hoàng Gia Huy | 8 A | THTT-00276 | Toán học và tuổi trẻ số 534 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
14 | Hoàng Gia Huy | 8 A | TTT2-01008 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
15 | Hoàng Hải Đăng | 8 C | THTT-00228 | Toán học và tuổi trẻ số 509 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
16 | Hoàng Tuấn Minh | 6 A | TTT2-01022 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
17 | Lê Huy Nhật | 7 B | VLTT-00226 | Vật lý và tuổi trẻ số 197 | Hội Vật Lý Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
18 | Lương Quang Minh | 8 C | TTT2-01002 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
19 | Lương Thế Vinh | 9 A | VHTT-00108 | Văn học tuổi trẻ số 445 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 06/03/2025 | 7 |
20 | Lưu Nguyễn Tuấn Hùng | 8 A | TTT2-01035 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
21 | Nguyễn Anh Cương | 7 C | TTT2-00788 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
22 | Nguyễn Công Thành | 8 C | TTT2-01037 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
23 | Nguyễn Diệu Linh | 7 C | VHTT-00127 | Văn học tuổi trẻ số 471 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
24 | Nguyễn Đình Hậu | 6 B | TTT2-00953 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
25 | Nguyễn Đức Trọng | 7 C | TTT2-00976 | Toán tuổi thơ 2 số 212+213 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
26 | Nguyễn Gia Bảo | 9 B | TTT2-00920 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
27 | Nguyễn Gia Bảo | 8 B | TTT2-01062 | Toán tuổi thơ 2 số 224+225 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Hà Vy | 6 C | THTT-00253 | Toán học và tuổi trẻ số 522 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
29 | Nguyễn Mai Chi | 9 A | VHTT-00103 | Văn học tuổi trẻ số 441 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 06/03/2025 | 7 |
30 | Nguyễn Mạnh Dũng | 7 C | TTT2-00886 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
31 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 6 B | TTT2-00963 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
32 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 9 A | THTT-00255 | Toán học và tuổi trẻ số 523 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
33 | Nguyễn Nhật Long | 9 B | TTT2-00918 | Toán tuổi thơ 2 số 206 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
34 | Nguyễn Phi Hùng | 9 B | THTT-00243 | Toán học và tuổi trẻ số 517 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
35 | Nguyễn Phương Linh | 7 A | TTT2-00957 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
36 | Nguyễn Quang Hà | 8 B | THTT-00233 | Toán học và tuổi trẻ số 512 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
37 | Nguyễn Thành Đạt | 8 B | THTT-00295 | Toán học và tuổi trẻ số 543 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
38 | Nguyễn Thành Đô | 6 A | THTT-00268 | Toán học và tuổi trẻ số 530 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
39 | Nguyễn Thành Khang | 9 A | TTT2-00899 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
40 | Nguyễn Thị Bảo Châm | 6 B | VHTT-00115 | Văn học tuổi trẻ số 458+459 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
41 | Nguyễn Thị Hải Giang | 7 B | TTT2-01026 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
42 | Nguyễn Thị Mai Anh | 9 A | THTT-00297 | Toán học và tuổi trẻ số 544 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
43 | Nguyễn Thị Mai Chi | 6 C | VHTT-00087 | Văn học tuổi trẻ số 417 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
44 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 A | TTT2-00896 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
45 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 8 B | THTT-00278 | Toán học và tuổi trẻ số 535 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
46 | Nguyễn Thu Trang | 9 B | THTT-00279 | Toán học và tuổi trẻ số 535 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
47 | Nguyễn Thùy Dương | 8 C | TTT2-01151 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
48 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 A | TTT2-00895 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
49 | Nguyễn Trần Bảo Châm | 6 C | TTT2-00935 | Toán tuổi thơ 2 số 207 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
50 | Nguyễn Tuấn Dũng | 6 B | TTT2-00880 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10/03/2025 | 3 |
51 | Nguyễn Tuệ Minh | 7 B | TTT2-01125 | Toán tuổi thơ 2 số 232 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 25/02/2025 | 16 |
52 | Nguyễn Tùng Quân | 9 B | TTT2-01045 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
53 | Nguyễn Văn Duy | 8 A | TTT2-00792 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
54 | Nguyễn Việt Hà | 9 B | TTT2-01155 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
55 | Nguyễn Vũ Bảo An | 6 C | TTT2-01014 | Toán tuổi thơ 2 số 218 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
56 | Nguyễn Xuân Kiên | 8 B | THTT-00230 | Toán học và tuổi trẻ số 510 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
57 | Nguyễn Xuân Thịnh | 8 C | TTT2-01149 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
58 | Nguyễn Xuân Trường | 8 C | TTT2-00999 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
59 | Phạm Kim Yến | 7 B | TTT2-01036 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
60 | Phạm Mai Anh | 8 B | TTT2-01006 | Toán tuổi thơ 2 số 216+217 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
61 | Phạm Ngọc Dương | 7 B | THTT-00208 | Toán học và tuổi trẻ số 499 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
62 | Phạm Nhất Đông | 9 A | TTT2-00804 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
63 | Phạm Thị Thùy Linh | 7 C | VHTT-00132 | Văn học tuổi trẻ số 478+479 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
64 | Phạm Trần Hải Dương | 6 B | TTT2-01080 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
65 | Phạm Việt Tùng | 7 B | TTT2-00879 | Toán tuổi thơ 2 số 200+201 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
66 | Trần Thị Khánh Huyền | 7 B | TTT2-00992 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
67 | Trần Tuấn Đạt | 6 A | TTT2-01140 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
68 | Vũ Bảo Hân | 6 A | THTT-00274 | Toán học và tuổi trẻ số 533 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
69 | Vũ Công Vinh | 9 A | TTT2-00944 | Toán tuổi thơ 2 số 208 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
70 | Vũ Đỗ Khánh Linh | 6 C | VHTT-00148 | Văn học tuổi trẻ số 499 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
71 | Vũ Đức Mạnh | 8 B | THTT-00265 | Toán học và tuổi trẻ số 528 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
72 | Vũ Gia Bảo | 8 C | THTT-00275 | Toán học và tuổi trẻ số 533 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
73 | Vũ Hải Nguyên | 6 A | TTT2-01025 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
74 | Vũ Huyền Trang | 7 C | VHTT-00131 | Văn học tuổi trẻ số 478+479 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
75 | Vũ Khổng Tú Quỳnh Anh | 6 B | TTT2-01138 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
76 | Vũ Mai Phương | 9 B | TTT2-00786 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
77 | Vũ Mạnh Dũng | 6 B | TTT2-01048 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10/03/2025 | 3 |
78 | Vũ Mạnh Trường | 8 C | VHTT-00156 | Văn học tuổi trẻ số 513 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 12/03/2025 | 1 |
79 | Vũ Minh Tú | 7 A | TTT2-01134 | Toán tuổi thơ 2 số 233+234 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
80 | Vũ Ngọc Gia Hân | 6 A | VHTT-00085 | Văn học tuổi trẻ số 415 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
81 | Vũ Nguyễn Khánh Ngân | 6 C | VHTT-00102 | Văn học tuổi trẻ số 439 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
82 | Vũ Nguyễn Trà My | 6 A | VHTT-00145 | Văn học tuổi trẻ số 497 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 11/03/2025 | 2 |
83 | Vũ Phương Anh | 6 B | THTT-00248 | Toán học và tuổi trẻ số 519 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
84 | Vũ Quỳnh Nga | 9 B | TTT2-01094 | Toán tuổi thơ 2 số 228+229 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
85 | Vũ Thị Hiểu Linh | 7 C | TTT2-01068 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
86 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 7 B | TTT2-00942 | Toán tuổi thơ 2 số 208 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
87 | Vũ Thị Ngọc Mai | 9 A | TTT2-01055 | Toán tuổi thơ 2 số 223 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
88 | Vũ Thị Phương Linh | 7 C | TTT2-00911 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
89 | Vũ Thị Phương Linh | 8 B | VLTT-00227 | Vật lý và tuổi trẻ số 198 | Hội Vật Lý Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
90 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 8 A | TTT2-00802 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
91 | Vũ Thị Thanh Tuyền | 7 C | THTT-00204 | Toán học và tuổi trẻ số 497 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
92 | Vũ Thị Thùy Dương | 7 A | VLTT-00225 | Vật lý và tuổi trẻ số 197 | Hội Vật Lý Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
93 | Vũ Thị Thúy Nga | 8 C | THTT-00239 | Toán học và tuổi trẻ số 515 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
94 | Vũ Thị Yến Nhi | 7 B | TTT2-00986 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
95 | Vũ Thùy Trang | 7 A | TTT2-00898 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
96 | Vũ Tiến Đạt | 6 A | TTT2-00787 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11/03/2025 | 2 |
97 | Vũ Tiến Đạt | 9 A | THTT-00245 | Toán học và tuổi trẻ số 518 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |
98 | Vũ Văn Nam | 8 A | THTT-00267 | Toán học và tuổi trẻ số 529 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12/03/2025 | 1 |
99 | Vũ Việt Anh | 9 B | TTT2-00892 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 06/03/2025 | 7 |