STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Tú Anh | 9 C | TTT2-01157 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
2 | Đặng Xuân Thắng | 9 B | THTT-00247 | Toán học và tuổi trẻ số 519 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
3 | Đào Duy Tấn | 8 B | VHTT-00114 | Văn học tuổi trẻ số 454+455 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 08/05/2024 | 6 |
4 | Đào Ngọc Bảo Châu | 6 A | TTT2-01085 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
5 | Đào Phương Nam | 9 A | TTT2-01076 | Toán tuổi thơ 2 số 226 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
6 | Đào Tuấn Phương | 6 B | TTT2-00908 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
7 | Hoàng Hiệp | 6 C | TTT2-00983 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
8 | Hoàng Minh Phúc | 9 C | VHTT-00117 | Văn học tuổi trẻ số 461 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 09/05/2024 | 5 |
9 | Hoàng Ngọc Anh | 6 C | TTT2-00984 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
10 | Hoàng Nguyễn Ngọc Mai | 6 C | TTT2-01088 | Toán tuổi thơ 2 số 228+229 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
11 | Lê Nguyễn Kim Ngân | 6 B | TTT2-00950 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
12 | Nguyễn Duy Khánh | 8 B | THTT-00267 | Toán học và tuổi trẻ số 529 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
13 | Nguyễn Duy Mạnh | 9 B | TTT2-00967 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
14 | Nguyễn Hoàng Lâm | 9 B | TTT2-00931 | Toán tuổi thơ 2 số 207 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
15 | Nguyễn Hồng Quân | 6 A | THTT-00287 | Toán học và tuổi trẻ số 539 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
16 | Nguyễn Huy Trường | 9 C | TTT2-00952 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
17 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 A | THTT-00275 | Toán học và tuổi trẻ số 533 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
18 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 8 A | TTT2-00981 | Toán tuổi thơ 2 số 214 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
19 | Nguyễn Ngọc Vy | 6 C | TTT2-00989 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
20 | Nguyễn Nhật Phương Thảo | 6 A | TTT2-00895 | Toán tuổi thơ 2 số 202 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
21 | Nguyễn Phương Ngân | 8 A | TTT2-01027 | Toán tuổi thơ 2 số 219 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
22 | Nguyễn Phương Ngân | 8 A | TTT2-01147 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
23 | Nguyễn Quang Đại | 8 A | VHTT-00135 | Văn học tuổi trẻ số 485 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 08/05/2024 | 6 |
24 | Nguyễn Quang Đại | 8 A | TTT2-00928 | Toán tuổi thơ 2 số 207 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
25 | Nguyễn Thành Tâm | 8 A | TTT2-00822 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
26 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 6 C | TTT2-00905 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Thùy Chi | 9 B | TTT2-00914 | Toán tuổi thơ 2 số 204+205 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
28 | Nguyễn Thu Trang | 8 B | THTT-00276 | Toán học và tuổi trẻ số 534 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
29 | Nguyễn Tiến Dũng | 6 A | TTT2-01078 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
30 | Nguyễn Trang Linh | 6 A | TTT2-01149 | Toán tuổi thơ 2 số 238 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
31 | Nguyễn Trọng Sang | 9 B | THTT-00238 | Toán học và tuổi trẻ số 514 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
32 | Nguyễn Trường Giang | 6 A | TTT2-01128 | Toán tuổi thơ 2 số 233+234 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
33 | Nguyễn Trường Phúc | 6 B | TTT2-01080 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
34 | Nguyễn Tuệ Minh | 6 B | TTT2-00817 | Toán tuổi thơ 2 số 192+193 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
35 | Nguyễn Tùng Quân | 8 B | TTT2-01028 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
36 | Nguyễn Văn Sơn | 9 C | TTT2-01144 | Toán tuổi thơ 2 số 235 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
37 | Nguyễn Văn Thắng | 6 C | TTT2-01086 | Toán tuổi thơ 2 số 227 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
38 | Nguyễn Vũ Hà Chi | 8 B | THTT-00249 | Toán học và tuổi trẻ số 520 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
39 | Nguyễn Xuân Thành | 8 B | VHTT-00142 | Văn học tuổi trẻ số 491 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 08/05/2024 | 6 |
40 | Phạm Nhất Đông | 8 A | VHTT-00112 | Văn học tuổi trẻ số 450+451 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 08/05/2024 | 6 |
41 | Phạm Thị Phương Duyên | 9 A | TTT2-01031 | Toán tuổi thơ 2 số 220 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
42 | Phạm Tuyết Ngọc | 8 B | VHTT-00154 | Văn học tuổi trẻ số 507 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 08/05/2024 | 6 |
43 | Thân Thị Bích Phương | 9 A | TTT2-01063 | Toán tuổi thơ 2 số 224+225 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
44 | Vũ Đặng Quỳnh Chi | 9 C | TTT2-01095 | Toán tuổi thơ 2 số 228+229 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
45 | Vũ Hoàng Phương Anh | 8 B | THTT-00288 | Toán học và tuổi trẻ số 540 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
46 | Vũ Hoàng Thanh Tâm | 9 B | TTT2-01135 | Toán tuổi thơ 2 số 233+234 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
47 | Vũ Hoàng Thanh Tâm | 9 B | TTT2-00955 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 02/02/2024 | 102 |
48 | Vũ Mạnh Hùng | 6 B | TTT2-00900 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
49 | Vũ Minh Hải | 6 B | TTT2-00962 | Toán tuổi thơ 2 số 211 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
50 | Vũ Minh Phương | 9 A | THTT-00291 | Toán học và tuổi trẻ số 541 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
51 | Vũ Ngọc Tuấn Dũng | 9 B | TTT2-00937 | Toán tuổi thơ 2 số 207 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
52 | Vũ Quang Tuyển | 9 C | TTT2-00991 | Toán tuổi thơ 2 số 215 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
53 | Vũ Quỳnh Anh | 8 A | TTT2-01046 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
54 | Vũ Thị Duyên | 9 C | THTT-00234 | Toán học và tuổi trẻ số 512 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
55 | Vũ Thị Phương Thảo | 8 A | TTT2-00802 | Toán tuổi thơ 2 số 190 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
56 | Vũ Thị Thanh Hiền | 8 A | THTT-00299 | Toán học và tuổi trẻ số 546 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
57 | Vũ Thị Thanh Thảo | 9 C | TTT2-00792 | Toán tuổi thơ 2 số 188+189 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
58 | Vũ Thúy Hiền | 9 A | TTT2-00970 | Toán tuổi thơ 2 số 212+213 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 09/05/2024 | 5 |
59 | Vũ Thùy Trang | 6 A | TTT2-00949 | Toán tuổi thơ 2 số 209+210 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
60 | Vũ Tiến Đạt | 8 A | TTT2-00901 | Toán tuổi thơ 2 số 203 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
61 | Vũ Trần Hà My | 6 A | TTT2-01039 | Toán tuổi thơ 2 số 221+222 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
62 | Vũ Tường Bảo Ngọc | 6 A | THTT-00273 | Toán học và tuổi trẻ số 532 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |
63 | Vũ Việt Anh | 8 B | THTT-00254 | Toán học và tuổi trẻ số 522 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 08/05/2024 | 6 |
64 | Vũ Xuân Hòa | 6 B | THTT-00245 | Toán học và tuổi trẻ số 518 | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13/05/2024 | 1 |